Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00822 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00821 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00784 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00783 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | trung bình, bc | VV-D5/01256 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | bẩn,tb,bc | VV-D5/01255 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10866 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10865 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03445 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03444 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06781 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06067 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06780 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06779 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06778 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06777 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06776 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06072 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06071 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06070 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06069 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06068 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.