Pháp luật quản lý nhà nước về lương thực, thực phẩm và an toàn vệ sinh lương thực, thực phẩm
Material type:
- 344.597 PHA 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 344.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00485 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01237 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01238 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 344.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00583 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 344.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01720 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 344.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00123 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 344.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00050 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 344.597 PHA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00051 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.