Thái Lan - truyền thống và hiện đại / Cb. : Quế Lai
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Thanh niên, 1999Description: 367 trSubject(s): DDC classification:- 390.09593 THA 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01434 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01435 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01508 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01509 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01510 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01511 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/01939 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/01940 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04075 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04076 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11499 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11500 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00198 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00199 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 390.09593 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00200 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.