Chân dung Hồ Biểu Chánh / Nguyễn Khuê
Material type:
- 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00149 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00150 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01976 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01977 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04108 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04109 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11521 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11522 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01465 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01466 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01530 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 HO-C(NG-K) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01531 |
Browsing Phòng DVTT Thanh Xuân shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.