Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 TIE(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04009 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 TIE(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04010 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 TIE(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01909 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 TIE(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/02372 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 TIE(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/02373 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TIE(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04440 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TIE(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04441 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 TIE(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07187 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 TIE(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07188 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.