Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530 WRO 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00558 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530 WRO 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00559 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530 WRO 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00667 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530 WRO 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00668 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530 WRO 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00669 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 530 WRO 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/02577 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 530 WRO 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/02578 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 530 WRO 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04615 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 530 WRO 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04616 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530 WRO 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07557 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530 WRO 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07559 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.