Lịch sử văn hoá Việt Nam : truyền thống giản yếu / Nguyễn Thừa Hỷ
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 306.09597 NG-H 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20498 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04190 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04191 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17779 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17778 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17775 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17776 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17777 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/02589 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02590 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12073 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12072 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04624 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04623 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07581 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07580 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07579 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.