Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330 NG-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04319 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330 NG-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17877 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330 NG-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17878 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330 NG-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Cũ bẩn, rách | VV-D5/02705 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330 NG-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cu | VV-D5/02706 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 NG-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04731 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 NG-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12164 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 NG-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12165 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330 NG-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07741 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330 NG-L 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07742 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.