Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04567 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04568 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05322 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05323 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18831 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18830 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18206 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02997 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02998 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03877 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03878 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12714 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12713 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12356 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12355 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05439 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05438 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04937 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04936 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08259 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08258 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 651 VU-P 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00298 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.