Thời thanh niên của Bác Hồ / Hồng Hà
Material type:
- 895.922334 HO-H 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 895.922334 HO-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08632 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 895.922334 HO-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08633 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 895.922334 HO-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08634 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 HO-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 HO-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05064 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 HO-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12434 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 HO-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12435 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 HO-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04778 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 HO-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18366 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 HO-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18367 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.