Pháp lệnh thư viện
Material type:
- 348.597 PHA 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00680 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00681 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04797 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04796 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03197 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03196 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T6/00608 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T6/00607 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00711 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00239 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00238 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05074 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05075 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08724 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00518 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 348.597 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08725 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.