Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 NG-C 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02237 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 NG-C 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02238 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 NG-C 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04597 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 NG-C 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04599 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 NG-C 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04600 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 NG-C 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04601 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 NG-C 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04602 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 NG-C 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04603 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 621.381 NG-C 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/04369 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 621.381 NG-C 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/04370 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.381 NG-C 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cu | VV-D5/08342 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.