Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.702 NG-T(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18594 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.702 NG-T(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18595 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.702 NG-T(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03634 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.702 NG-T(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03635 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.702 NG-T(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05331 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.702 NG-T(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05332 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.702 NG-T(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12617 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.702 NG-T(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12618 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.702 NG-T(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09606 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.