Đại từ điển tiếng Việt / Cb. : Nguyễn Như Ý
Material type:
- 495.9223 ĐAI 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 495.9223 ĐAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00846 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 495.9223 ĐAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01296 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 ĐAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01002 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 ĐAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00330 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 ĐAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00667 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.