Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32862 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32871 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32870 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32869 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32868 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32866 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32865 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32864 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32863 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00244 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32861 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32860 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32859 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32858 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32857 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18488 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.015195 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18487 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.