Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15740 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15753 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15752 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15751 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15750 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15749 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15748 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15747 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15746 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15744 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15743 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15742 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 15/06/2015 22:00 | V-G0/15720 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15739 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15738 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15736 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15735 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15734 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15732 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15730 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15729 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15727 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15725 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Pending hold | V-G0/15724 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.