Astronomy : Journey to the cosmic frontier / John D. Fix
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 0072898542 (acid-free paper)
- 520 FIX 1999 14
- QB43.2 .F59 1999
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 520 FIX 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D1/00620 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 520 FIX 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M1/00285 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 520 FIX 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M1/00286 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 520 FIX 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M1/00287 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 520 FIX 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00144 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 520 FIX 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00192 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 520 FIX 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00189 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 520 FIX 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02861 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 520 FIX 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02862 |
Includes bibliographical references and index.
System requirements for accompanying computer disc: Macintosh or Windows.
There are no comments on this title.