Словарь лингвистических терминов / О.С. Ахманова
Material type:
- 491.73 АХМ 1969 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 491.73 АХМ 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T4/00106 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 491.73 АХМ 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T4/00107 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 АХМ 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | NV-M4/05021 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 АХМ 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NV-M4/10425 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 АХМ 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NV-M4/10426 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 АХМ 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NV-M4/10427 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 АХМ 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00614 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 АХМ 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00615 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 АХМ 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00616 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.