Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21711 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21710 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07770 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07771 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07772 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21709 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/06396 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/06394 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/06395 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15604 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06991 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 13/09/2013 22:00 | VV-D4/06989 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14034 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 16/09/2013 22:00 | VV-M4/14035 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12902 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 16/09/2013 22:00 | V-D0/12901 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 335.412 HOI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/01197 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.