<800=Tám trăm> câu đàm thoại giao tiếp Nhật - Việt / Trần Việt Thanh
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 495.61 TR-T 2003 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.61 TR-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06578 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.61 TR-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06579 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.61 TR-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13700 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.61 TR-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13701 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.61 TR-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13702 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.