Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo | 351.597 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/12/2024 | VV-D2/07250 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo | 351.597 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/12/2024 | VV-D2/07251 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 351.597 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21019 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 351.597 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 351.597 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05795 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 351.597 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05796 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 351.597 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06639 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 351.597 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13805 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 351.597 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 351.597 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12329 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.