Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.92282 NG-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09880 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.92282 NG-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23996 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.92282 NG-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23997 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.92282 NG-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/18892 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.92282 NG-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00926 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.92282 NG-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14693 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.92282 NG-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14694 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 495.92282 NG-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/01539 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.92282 NG-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19459 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.92282 NG-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19460 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.