Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 657.0285 HO-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13893 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 657.0285 HO-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13894 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 657.0285 HO-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01997 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 657.0285 HO-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01998 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 657.0285 HO-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00339 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo | 657.0285 HO-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01239 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Tự nhiên tham khảo | 657.0285 HO-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Cầu Giấy to Phòng DVTT Thanh Xuân since 05/05/2025 | VL-M1/02968 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Tự nhiên tham khảo | 657.0285 HO-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Cầu Giấy to Phòng DVTT Thanh Xuân since 05/05/2025 | VL-M1/02969 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.