Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 RAN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08757 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 RAN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22772 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 RAN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22773 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 RAN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22774 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 823 RAN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB bẩn | VV-D5/17240 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 RAN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00439 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 RAN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14281 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 RAN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14282 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 RAN 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14425 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.