Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 081 EIN 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09560 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 081 EIN 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09561 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 081 EIN 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23604 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 081 EIN 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23605 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 081 EIN 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/18458 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 081 EIN 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18459 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 081 EIN 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00779 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 081 EIN 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14586 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 081 EIN 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14587 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 081 EIN 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19079 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.