Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo | 515 LA-L(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 02/01/2025 | 01040000850 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo | 515 LA-L(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 02/01/2025 | 01040000851 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 LA-L(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000934 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 LA-L(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000935 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 LA-L(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040000936 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 515 LA-L(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/02099 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.