Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D2/00037 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D2/00036 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D5/00169 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D5/00168 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00420 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00419 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00418 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D4/00412 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D4/00411 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D4/00342 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05671 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05670 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05669 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05561 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05560 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05559 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05558 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05557 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 PH-C 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05556 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.
-
2281
American English file . 2, Workbook /
by Koenig, Christina Latham -
2282
Portraits in Words :
by Kral, Thomas -
2283
English for students of law /
-
2284
A glimpse of English speaking countries /
-
2285
Nụ cười nước Anh /
by Hill, L.A. -
2286
Assessment practices /
-
2287
Matters : Upper - Intermediate /
by Bell, Jan -
2288
Language to go :
-
2289
Basic vocabulary in use =
by McCarthy, Michael, -
2290
McGraw-Hill's TOEFL Computer-Based Test /
by Steinberg, Roberta -
2291
265 troubleshooting strategies for writing nonfiction /
by Clouse, Barbara Fine. -
2292
Second language learning and language teaching /
by Cook, Vivian, -
2293
How to teach vocabulary /
by Thornbury, Scott, -
2294
A writer's resource :
by Maimon, Elaine P. -
2295
Interactions 2. Grammar /
-
2296
Effective meetings :
by Comfort, Jeremy -
2297
Understanding clinical papers /
by Bowers, David, -
2298
Effective telephoning /
by Comfort, Jeremy -
2299
Longman grammar of spoken and written English /
by Biber, Douglas
Exporting to Dublin Core...
Share