Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(2) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002350 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(2) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040001702 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(2) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000671 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(2) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040001703 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(2) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040000672 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(2) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040000673 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7026 LE-Đ(2) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới | 05040001093 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.