Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030003355 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003356 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Checked out | 07/02/2025 | 00030003357 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003358 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003359 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030003360 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003361 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030003362 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030003363 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Checked out | 07/02/2025 | 00030003364 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003365 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003366 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030003367 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003368 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030003369 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030003370 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030003371 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030003372 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003373 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030003374 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030003375 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030003376 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030003377 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003378 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030003379 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003380 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003381 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Checked out | 27/07/2023 22:00 | 00030003382 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030003383 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030003384 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030003385 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030003386 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030003387 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003388 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030003389 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003390 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003391 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030003392 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030003393 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030003394 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003395 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003396 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030003397 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030003398 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030003399 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030003400 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003401 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030003402 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYS 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Checked out | 14/02/2025 | 00030003403 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.