Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030003504 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030003505 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030003506 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030003507 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030003508 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030003509 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030003510 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030003511 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Checked out | 20/02/2023 22:00 | 00030003512 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030003513 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030003514 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030003515 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030003516 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030003517 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030003518 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030003519 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030003520 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030003521 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030003522 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030003524 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030003525 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030003526 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030003527 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030003528 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030003529 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030003530 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030003531 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030003532 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030003533 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030003534 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030003535 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030003536 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030003537 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030003538 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030003539 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030003540 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030003541 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030003542 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030003543 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030003544 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030003545 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030003546 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030003547 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030003548 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030003549 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030003550 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030003551 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 CHA 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030003552 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.