Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030003824 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030003825 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030003826 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030003827 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030003828 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030003829 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030003830 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030003831 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030003832 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030003833 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030003834 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030003835 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030003836 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030003837 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030003838 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030003839 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030003840 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030003841 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Checked out | 24/09/2022 22:00 | 00030003842 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030003843 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030003844 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030003845 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030003846 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030003847 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030003848 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030003849 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030003850 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030003851 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030003852 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030003853 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030003854 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030003855 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030003856 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030003857 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030003858 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030003859 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030003860 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030003861 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030003862 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030003863 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030003864 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030003865 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030003866 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030003867 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030003868 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030003869 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030003870 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030003871 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030003872 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 611 GIA(3) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030003873 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.