Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016782 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030004814 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016783 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030004815 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016784 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030004816 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016785 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030004817 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016786 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030004818 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016787 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030004819 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Checked out | 17/04/2025 | 00030016788 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030004820 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016789 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030004821 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016790 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030004822 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030016791 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030004823 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030016792 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030004824 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030016793 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030004825 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030016794 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030004826 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030016795 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030004827 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030016796 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030004828 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030016797 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030004829 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030004830 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030004831 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030004832 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 KYT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030004833 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.