Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.738 CHU 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000944 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.738 CHU 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000945 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.738 CHU 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ BC | 05040001256 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.738 CHU 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002727 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.