Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 MA-C 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040003282 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 MA-C 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040003283 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/09539 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15400 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/20281 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ P. DVTT Ngoại ngữ | 495.922 MA-C 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Pending hold | 04030000387 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ P. DVTT Ngoại ngữ | 495.922 MA-C 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/09536 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ P. DVTT Ngoại ngữ | 495.922 MA-C 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17892 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.