Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.1 MEI 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 23/06/2024 22:00 | 05040003138 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.1 MEI 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001396 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.1 MEI 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003139 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.1 MEI 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040001397 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.1 MEI 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040001398 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.1 MEI 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05040001399 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.1 MEI 2016 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040004504 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 370.1 MEI 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Tổng hợp since 25/09/2024 | 02040005053 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 370.1 MEI 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Tổng hợp since 30/09/2024 | 02040005054 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.