Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 801 LE-B 2013-2015 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240003717 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 801 LE-B 2013-2015 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240003082 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 801 LE-B 2013-2015 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240003218 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 801 LE-B 2013-2015 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240000697 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 LE-B 2013-2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002682 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 LE-B 2013-2015 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002683 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 801 LE-B 2013-2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới | 05040001512 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 801 LE-B 2013-2015 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | kha | 05040001513 |
Tái bản lần 3 (2015) / 63240003717
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.