Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.701 GIA(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002696 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.701 GIA(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002697 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.701 GIA(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới | 05040001522 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.701 GIA(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | mới | 05040001523 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.