Item type | Current library | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 646.7 NG-K 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040002719 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 646.7 NG-K 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | KHÁ | 05040001542 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 646.7 NG-K 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04040000251 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 646.7 NG-K 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040003044 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.