English for education / Compiled by: Le Kim Dung, Nguyen Thi Ha
Material type:
- 978
- 428.0071 ENG 2009 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.0071 ENG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000696 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.0071 ENG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041000697 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0071 ENG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04041000676 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0071 ENG 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04041000677 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.