New Streetwise : Student's book, Intermediate. / Rob Nolasco.
Material type:
- 019433404X
- English language -- Study and teaching -- Foreign speakers
- Tiếng Anh -- Đọc hiểu
- English language
- Tiếng Anh -- Ngữ pháp
- Tiếng Anh -- Cách đọc
- Tiếng Anh -- Cách viết
- Tiếng Anh -- Giao tiếp
- Tiếng Anh -- Nghe hiểu
- Tiếng Anh -- Dạy và học
- Listening
- English language -- Spoken English
- English language -- Diction
- English language -- Reading comprehension
- English language -- Writing
- 428.24 NOL(INT) 1999 21
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.24 NOL(INT) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02041001164 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.24 NOL(INT) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05041000785 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24 NOL(INT) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04041000725 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24 NOL(INT) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04041000726 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24 NOL(INT) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04041000727 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24 NOL(INT) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 04041000728 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.24 NOL(INT) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00041001298 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.