Văn học Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến 1975 (Lưu hành nội bộ) / Chủ biên: Đinh Trí Dũng ; Ngô Thị Quỳnh Nga
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 895.92209 VAN 2013 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002823 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002824 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001609 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05030001759 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040001610 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05030001760 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05030001761 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05030001762 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05030001763 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 05030001764 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 05030001765 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 05030001766 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 05030001767 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 05030001768 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 05030001769 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 05030001770 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 05030001771 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 05030001772 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 05030001773 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 05030001774 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 05030001775 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 05030001776 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 05030001777 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 05030001778 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 VAN 2013 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040003125 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.