New hotline : Student's book, Pre-Intermediate / Tom Hutchinson
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 0194357635
- English language -- Textbooks for foreign speakers
- Tiếng Anh -- Giao tiếp
- Tiếng Anh -- Cách đọc
- English language
- Tiếng Anh -- Nghe hiểu
- Tiếng Anh -- Cách viết
- Tiếng Anh -- Đọc hiểu
- Listening
- English language -- Spoken English
- English language -- Diction
- English language -- Reading comprehension
- English language -- Writing
- 428.24 HUT(PRE) 1999 21
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.24 HUT(PRE) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02041001168 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.24 HUT(PRE) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05041000789 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24 HUT(PRE) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04041000741 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24 HUT(PRE) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04041000742 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24 HUT(PRE) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04041000743 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.24 HUT(PRE) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 04041000744 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.24 HUT(PRE) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00041001302 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.