New snapshot : Student's book, Elementary / Brian Abbs, Ingrid Freebairn, Chris Barker.
Material type:
- 90582779286
- 428.2076 ABB(ELE) 2005 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.2076 ABB(ELE) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02041001170 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.2076 ABB(ELE) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05041000791 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.2076 ABB(ELE) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04041000749 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.2076 ABB(ELE) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04041000750 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.2076 ABB(ELE) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04041000751 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.2076 ABB(ELE) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 04041000752 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.2076 ABB(ELE) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00041001304 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.