中学生の本棚
Material type:
- 016 CHU 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04046000470 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04046000471 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04046000472 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04046000473 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04046000668 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04046000270 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04046000669 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04046000271 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04046000670 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04046000272 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 04046000671 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 04046000273 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 04046000672 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 04046000274 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 04046000673 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 04046000674 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 04046000675 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 04046000676 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 04046000677 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 04046000678 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 04046000679 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 04046000680 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 04046000681 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 04046000682 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
||
025 CHU 1970 中学生の本棚 | 025 CHU 1970 中学生の本棚 | 025 CHU 1970 中学生の本棚 | 025 CHU 1970 中学生の本棚 | 307.7 MIN 現代資本主義叢書 | 320.01 REI 近代国家と近代革命の政治思想 / | 373.2 BU-M 2016 Tình huống sư phạm trong công tác giáo dục học sinh trung học phổ thông / |
Tập 1, 次郎物語 / 04046000674 -- Tập 2, あしながおじさん / 04046000675 -- Tập 3, 友情 / 04046000270 -- Tập 4, 二十四の瞳 / 04046000471 -- Tập 6, 若きウェルテルの悩み. 田園交響楽 / 04046000671 -- Tập 7, 鼻・羅生門 / 04046000681 -- Tập 8, 高瀬舟・恩讐の彼方に・落城 / 04046000670 -- Tập 10, 黒猫:モルグ街殺人事件 / 04046000669 -- Tập 11, 月世界旅行 / 04046000271 -- Tập 12, 現代SF集 / 04046000672 -- Tập 13, 坊っちゃん/ 04046000272 -- Tập 14, 天国にいちばん近い島 / 04046000473 -- Tập 15, 耳なし芳一のはなし・うた時計・夕鶴・銀河鉄道の夜 /04046000676 -- Tập 16, 車輪の下 / 04046000680 -- Tập 17, 赤毛のアン / 04046000273 -- Tập 18, 走れメロス しろばんば / 04046000677 -- Tập 20, 赤い小馬・風車小屋だより / 04046000682 -- Tập 22, 嵐が丘 / 04046000472 -- Tập 23,ジーキル博士とハイド氏・検察官 / 04046000668 -- Tập 25, アンクルトムの小屋 / 04046000470 -- TẬP 26, 武器よさらば / 04046000274 -- Tập 27, シャーロック・ホームズの冒険 / 04046000679 -- Tập 28, 死の艦隊〈マゼラン航海記 / 04046000678 -- Tập 30, こころの詩集 / 04046000673
There are no comments on this title.