中学生の本棚

Contributor(s): Material type: TextTextLanguage: Japanese Publication details: 東京 : 学習研究社, 1970Description: 26 tậpTitle translated: Chūgakusei no hondanaSubject(s): DDC classification:
  • 016 CHU  23
Contents:
Tập 1, 次郎物語 / 04046000674 -- Tập 2, あしながおじさん / 04046000675 -- Tập 3, 友情 / 04046000270 -- Tập 4, 二十四の瞳 / 04046000471 -- Tập 6, 若きウェルテルの悩み. 田園交響楽 / 04046000671 -- Tập 7, 鼻・羅生門 / 04046000681 -- Tập 8, 高瀬舟・恩讐の彼方に・落城 / 04046000670 -- Tập 10, 黒猫:モルグ街殺人事件 / 04046000669 -- Tập 11, 月世界旅行 / 04046000271 -- Tập 12, 現代SF集 / 04046000672 -- Tập 13, 坊っちゃん/ 04046000272 -- Tập 14, 天国にいちばん近い島 / 04046000473 -- Tập 15, 耳なし芳一のはなし・うた時計・夕鶴・銀河鉄道の夜 /04046000676 -- Tập 16, 車輪の下 / 04046000680 -- Tập 17, 赤毛のアン / 04046000273 -- Tập 18, 走れメロス しろばんば / 04046000677 -- Tập 20, 赤い小馬・風車小屋だより / 04046000682 -- Tập 22, 嵐が丘 / 04046000472 -- Tập 23,ジーキル博士とハイド氏・検察官 / 04046000668 -- Tập 25, アンクルトムの小屋 / 04046000470 -- TẬP 26, 武器よさらば / 04046000274 -- Tập 27, シャーロック・ホームズの冒険 / 04046000679 -- Tập 28, 死の艦隊〈マゼラン航海記 / 04046000678 -- Tập 30, こころの詩集 / 04046000673
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) Available 04046000470
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) Available 04046000471
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) Available 04046000472
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) Available 04046000473
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 04046000668
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 04046000270
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 04046000669
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 04046000271
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 04046000670
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 04046000272
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 04046000671
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 04046000273
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 04046000672
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 04046000274
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 6 Available 04046000673
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 7 Available 04046000674
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 8 Available 04046000675
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 9 Available 04046000676
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 10 Available 04046000677
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 11 Available 04046000678
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 12 Available 04046000679
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 13 Available 04046000680
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 14 Available 04046000681
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 025 CHU 1970 (Browse shelf(Opens below)) 15 Available 04046000682

Tập 1, 次郎物語 / 04046000674 -- Tập 2, あしながおじさん / 04046000675 -- Tập 3, 友情 / 04046000270 -- Tập 4, 二十四の瞳 / 04046000471 -- Tập 6, 若きウェルテルの悩み. 田園交響楽 / 04046000671 -- Tập 7, 鼻・羅生門 / 04046000681 -- Tập 8, 高瀬舟・恩讐の彼方に・落城 / 04046000670 -- Tập 10, 黒猫:モルグ街殺人事件 / 04046000669 -- Tập 11, 月世界旅行 / 04046000271 -- Tập 12, 現代SF集 / 04046000672 -- Tập 13, 坊っちゃん/ 04046000272 -- Tập 14, 天国にいちばん近い島 / 04046000473 -- Tập 15, 耳なし芳一のはなし・うた時計・夕鶴・銀河鉄道の夜 /04046000676 -- Tập 16, 車輪の下 / 04046000680 -- Tập 17, 赤毛のアン / 04046000273 -- Tập 18, 走れメロス しろばんば / 04046000677 -- Tập 20, 赤い小馬・風車小屋だより / 04046000682 -- Tập 22, 嵐が丘 / 04046000472 -- Tập 23,ジーキル博士とハイド氏・検察官 / 04046000668 -- Tập 25, アンクルトムの小屋 / 04046000470 -- TẬP 26, 武器よさらば / 04046000274 -- Tập 27, シャーロック・ホームズの冒険 / 04046000679 -- Tập 28, 死の艦隊〈マゼラン航海記 / 04046000678 -- Tập 30, こころの詩集 / 04046000673

There are no comments on this title.

to post a comment.