Prepare for IELTS academic moduls : Practice test for listening, writing and speaking in the test of the international English / V. Todd, P. Cameron
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- Tiếng Anh -- Bài tập luyện thi
- IELTS -- Hướng dẫn học tập
- Tiếng Anh -- Giao tiếp
- Tiếng Anh -- Cách viết
- Tiếng Anh -- Cách đọc
- Tiếng Anh -- Đọc hiểu
- English language -- Examinations -- Study guides
- English language
- English language -- Spoken English
- Listening
- English language -- Diction
- English language -- Reading comprehension
- English language -- Writing
- 428.0076 TOD 1996 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00112 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00113 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00040 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 18/12/2020 22:00 | AL-D5/00011 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00071 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00072 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00131 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/01230 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.0076 TOD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/01231 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.