Advanced listening and speaking : CAE / Kathy Gude
Material type:
- 428.34 GUD 1996 21
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00719 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00720 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00204 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00057 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00058 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00766 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00767 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04083 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04084 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/01245 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/01246 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.34 GUD 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/01247 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
'With answer key' - cover
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.