Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.74 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00158 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.74 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00159 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.74 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00197 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.74 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00198 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.74 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00199 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.74 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00200 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.74 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VL-D5/00151 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.74 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00152 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.74 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00557 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.74 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00558 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.74 ĐO-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00559 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.