Thư thương mại tiếng Anh dễ viết / Bs. : Lê Sỹ Tuấn
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 428 THU 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01968 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01969 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01860 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01859 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01858 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/02321 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02322 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11841 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11840 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11839 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11838 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04405 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04404 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11842 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11843 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07082 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07086 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07085 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07084 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 THU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07083 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.