Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Cầu Giấy since 23/05/2025 | V-D0/11761 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/09/2013 22:00 | V-D0/08274 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08277 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08275 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08273 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08276 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/03006 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/03007 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12362 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12361 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04942 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18215 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18220 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18219 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18218 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18217 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18216 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04589 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18214 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04592 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04591 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 305 XAH 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Thanh Xuân since 20/03/2025 | VV-D2/04590 |
Browsing Phòng DVTT Thanh Xuân shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.