Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01050 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01049 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01048 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00852 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00851 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03458 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03457 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13548 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13550 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13549 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09323 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13547 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13546 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09332 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09331 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09330 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09329 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09328 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09327 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09326 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09325 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09324 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.